--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
computer display
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
computer display
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer display
+ Noun
màn hình máy tính.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer display"
Những từ có chứa
"computer display"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bày
biểu thị
trổ
bêu
phô trương
trưng bày
phô bày
dàn
biểu dương
dọn hàng
more...
Lượt xem: 517
Từ vừa tra
+
computer display
:
màn hình máy tính.
+
promise
:
lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹnto keep to one's promise giữ lời hứato break one's promise không giữ lời hứa, bội ướcpromise of marriage sự hứa hônempty promise lời hứa hão, lời hứa suông
+
bezel
:
mép vát (kéo)
+
bổ
:
To strike blows (bằng dao, búa, cuốc...), to cleave, to splitbổ từng nhát cuốc chắc nịchto strike strong blows with a hoebổ củito split firewoodđau đầu như búa bổone's head is splitting, to have a splitting headache
+
rút gọn
:
(toán) ReduceRút gọn một phân sốTo reduce a fraction